Đánh giá chất lượng giải quyết thủ tục hành chính Bộ Y tế
ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CỦA BỘ Y TẾ
(Số lượng hồ sơ giải quyết đúng hạn, chất lượng giải quyết đảm bảo quy định của VBQPPL)
SSTT |
Lĩnh vực, công việc giải quyết |
Số lượng hồ sơ tiếp nhận và giải quyết |
Đánh giá chất lượng giải quyết TTHC |
|||||
Tổng số hồ sơ tiếp nhận giải quyết |
Số hồ sơ đã giải quyết |
Số hồ sơ đang giải quyết |
Rất tốt |
Tốt |
Khá |
Kém |
||
1 |
Tổ chức cán bộ |
13.529 |
13.290 |
239 |
x |
|
|
|
2 |
Bảo hiểm Y tế |
10 |
10 |
0 |
x |
|
|
|
3 |
Sức khỏe sinh sản |
8 |
4 |
4 |
x |
|
|
|
4 |
Hợp tác Quốc tế |
103 |
103 |
0 |
x |
|
|
|
5 |
Trang thiết bị - Công trình y tế |
10.070 |
4.060 |
6.010 |
|
x |
|
|
6 |
An toàn thực phẩm |
36.732 |
33.268 |
3.464 |
x |
|
|
|
7 |
Y tế dự phòng |
60 |
50 |
10 |
x |
|
|
|
8 |
Phòng chống HIV/AIDS |
27 |
27 |
0 |
x |
|
|
|
9 |
Khoa hoc đào tạo |
211 |
202 |
9 |
x |
|
|
|
10 |
Môi trường Y tế |
3112 |
2.984 |
128 |
x |
|
|
|
11 |
Dược – Mỹ phẩm |
84.513 |
64.514 |
19.999 |
|
x |
|
|
12 |
Khám chữa bệnh |
3.511 |
2.640 |
871 |
x |
|
|
|
13 |
Y Dược cổ truyền |
1.001 |
224 |
777 |
|
x |
|
|
|
152.887 |
121.376 |
31.511 |
|
|
|
|