1 | 1.012283 | Cấp bổ sung, sửa đổi giấy chứng nhận đăng ký hoạt động đánh giá, chứng nhận chất lượng cơ sở khám bệnh, chữa bệnh | 4 | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Khám chữa bệnh - Bộ Y tế, Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế | |
2 | 1.001599 | Cấp giấy chứng nhận là lương y cho các đối tượng quy định tại Khoản 2, Điều 1, Thông tư số 29/2015/TT-BYT | 3 | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
3 | 1.001572 | Cấp giấy chứng nhận là lương y cho các đối tượng quy định tại Khoản 3, Điều 1, Thông tư số 29/2015/TT-BYT | 3 | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
4 | 1.004548 | Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc (trừ trường hợp quảng cáo thuốc theo phương tiện tổ chức hội thảo, hội nghị, sự kiện giới thiệu thuốc) | 4 | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Dược | |
5 | 1.008398 | Cấp lại Giấy chứng nhận dược liệu đạt GACP trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng | 3 | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
6 | 1.001561 | Cấp lại giấy chứng nhận là lương y thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế | 3 | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền | |
7 | 1.012417 | Cấp lại giấy chứng nhận lương y | 3 | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế | |
8 | 1.012284 | Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hoạt động đánh giá, chứng nhận chất lượng cơ sở khám bệnh, chữa bệnh | 4 | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Khám chữa bệnh - Bộ Y tế, Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế | |
9 | 1.012279 | Cấp lại giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh | 4 | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Khám chữa bệnh - Bộ Y tế, Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế, Cục Phòng bệnh - Bộ Y tế | |
10 | 1.012282 | Cấp mới giấy chứng nhận đăng ký hoạt động đánh giá, chứng nhận chất lượng cơ sở khám bệnh, chữa bệnh | 4 | Y Dược cổ truyền | Cục Quản lý Khám chữa bệnh - Bộ Y tế, Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế | |